Characters remaining: 500/500
Translation

silver wedding

/'silvə'wediɳ/
Academic
Friendly

Từ "silver wedding" trong tiếng Anh có nghĩa "lễ ngân hôn," một dịp kỷ niệm 25 năm ngày cưới của một cặp đôi. Trong văn hóa nhiều nước, lễ kỷ niệm này thường được tổ chức với sự tham gia của gia đình bạn bè để tưởng nhớ tôn vinh tình yêu của cặp vợ chồng sau 25 năm chung sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They celebrated their silver wedding with a big party."
    • (Họ đã tổ chức lễ ngân hôn của mình với một bữa tiệc lớn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To mark their silver wedding, they revisited the place where they first met."
    • (Để đánh dấu lễ ngân hôn của mình, họ đã quay lại nơi họ lần đầu gặp nhau.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Silver Anniversary: Cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ kỷ niệm 25 năm ngày cưới, không nhất thiết phải tổ chức lễ kỷ niệm.

    • dụ: "Their silver anniversary is next month."
  • Renewal of Vows: Một số cặp đôi có thể tổ chức lễ kỷ niệm này bằng cách tái cam kết tình yêu của họ thông qua một buổi lễ tái tuyên thệ.

    • dụ: "They had a beautiful renewal of vows for their silver wedding."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Golden wedding: lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới.
  • Ruby wedding: lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới.
  • Diamond wedding: lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Tying the knot": Câu này có nghĩa kết hôn, thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức.

    • dụ: "They tied the knot 25 years ago, and now they celebrate their silver wedding."
  • "To make it official": Câu này có thể dùng để nói về việc tổ chức lễ cưới hoặc kỷ niệm một cách chính thức.

    • dụ: "They made it official with a silver wedding ceremony."
Tóm lại:

"Silver wedding" một thuật ngữ quan trọng trong văn hóa phương Tây, thể hiện sự tôn trọng kỷ niệm tình yêu sau 25 năm chung sống.

danh từ
  1. lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)

Comments and discussion on the word "silver wedding"